Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
qua loa



adj
summarily
làm qua loa to work summarily

[qua loa]
summary; cursory; perfunctory; for form's sake
Xem qua loa các câu hỏi trong bài tập
To cast a cursory glance at the questions in an exercise; to glance cursorily at the questions in an exercise; to give the once-over to the questions in an exercise
Làm qua loa
To work perfunctorily/for form's sake
Tắm rửa qua loa trước khi ăn tối
To have a quick wash before having dinner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.